Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
card sharp


noun
a professional card player who makes a living by cheating at card games
Syn:
cardsharp, cardsharper, card sharper, sharper, sharpie,
sharpy, card shark
Hypernyms:
card player, swindler, defrauder, chiseller, chiseler,
gouger, scammer, grifter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.